Thời khóa biểu khối 8.
Thời khóa biểu
Thứ | Tiết | 8/1 | 8/2 | 8/3 | 8/4 | 8/5 | 8/6 | |
Nhĩ | Hà | Tiên | Trung | Thành | Sang | |||
2 | 1 | Hoá Cúc | Anh Vân | Sinh K.Anh | Anh Trâm | CNg Trung | Văn Phụng | |
2 | Anh Vân | Sinh Nhĩ | Hoá Cúc | Sinh K.Anh | Anh Trâm | Văn Phụng | ||
3 | Sinh Nhĩ | Toán Hà | Anh Vân | Hoá Cúc | Sinh K.Anh | Anh Trâm | ||
4 | ToánThành | Hoá Cúc | Toán Tiên | CNg Trung | Nhạc Sang | Sinh Nhĩ | ||
5 | Chào Cờ | Chào Cờ | Chào Cờ | Chào Cờ | Chào Cờ | Chào Cờ | ||
3 | 1 | Tin Diệp | Sử Quỳnh | Văn Quang | Toán Tiên | Văn Dung | Lý Duyên | |
2 | Tin Diệp | Văn Dung | Văn Quang | Toán Tiên | Lý Duyên | Họa Thái | ||
3 | ToánThành | Văn Dung | Tin Diệp | Lý Duyên | Họa Thái | Sử Quỳnh | ||
4 | Văn Phụng | Tin Diệp | Toán Tiên | Văn Quang | ToánThành | Toán Thúy | ||
5 | Văn Phụng | Tin Diệp | Lý Duyên | Văn Quang | ToánThành | Toán Thúy | ||
4 | 1 | Họa Thái | Lý Duyên | Sử Quỳnh | Tin Diệp | CD Trang | Hóa Sản | |
2 | Lý Duyên | Sử Quỳnh | Tin Diệp | Họa Thái | Hóa Sản | CD Trang | ||
3 | HỌC | NGHỀ | LỚP | 8 | ||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
5 | 1 | Sinh Nhĩ | Toán Hà | Anh Vân | Anh Trâm | Văn Dung | Sử Quỳnh | |
2 | Hoá Cúc | Anh Vân | Văn Quang | Sử Quỳnh | Văn Dung | Anh Trâm | ||
3 | Anh Vân | Họa Thái | Văn Quang | Hoá Cúc | Anh Trâm | Địa Linh | ||
4 | Sử Quỳnh | Địa Quy | Hoá Cúc | Văn Quang | Địa Linh | Toán Thúy | ||
5 | Địa Quy | Hoá Cúc | Họa Thái | Văn Quang | Sử Quỳnh | Toán Thúy | ||
6 | 1 | CD Trang | Văn Dung | Anh Vân | Địa Quy | Tin Diệp | Văn Phụng | |
2 | Anh Vân | Văn Dung | Địa Quy | Sử Quỳnh | Tin Diệp | Văn Phụng | ||
3 | Sử Quỳnh | Anh Vân | CD Trang | Nhạc Sang | Văn Dung | Tin Diệp | ||
4 | Văn Phụng | Nhạc Sang | Sử Quỳnh | CD Trang | Hóa Sản | Tin Diệp | ||
5 | Văn Phụng | CD Trang | Nhạc Sang | Tin Diệp | Sử Quỳnh | Hóa Sản | ||
7 | 1 | ToánThành | CNg Trung | Toán Tiên | Sinh K.Anh | Anh Trâm | Nhạc Sang | |
2 | ToánThành | Sinh Nhĩ | Toán Tiên | Anh Trâm | Sinh K.Anh | CNg Trung | ||
3 | CNg Trung | Toán Hà | Sinh K.Anh | Toán Tiên | ToánThành | Anh Trâm | ||
4 | Nhạc Sang | Toán Hà | CNg Trung | Toán Tiên | ToánThành | Sinh Nhĩ | ||
5 | SH Nhĩ | SH Hà | SH Tiên | SH Trung | SH Thành | SH Sang | ||